BẠN ĐANG CẦN
THỢ SỬA CHỮA
ĐÁNG TIN CẬY?
Ở ĐÂY CHÚNG TÔI CÓ 100++ THỢ GIỎI!
Với đội ngũ kỹ thuật viên vượt trên 100+ thành viên, bao gồm thợ điện, thợ nước, và thợ điện lạnh, tất cả đều có chứng chỉ nghề chuyên nghiệp và nhiều kinh nghiệm, Tân Vũ Phát cam kết mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Hỗ trợ nhanh
Quận 1 | Quận 2 | Quận 3 | Quận 4 | Quận 5 | Quận 6
Quận 7 | Quận 8 | Quận 9 | Quận 10 | Quận 11 | Quận 12
Quận Bình Tân | Tân Bình | Tân Phú | Dĩ An Bình Dương | Thủ Đức | Hóc Môn | Củ Chi
Đội ngũ 100+ thợ: Điện, Nước, Chống thấm, Sơn sửa nhà. Hài lòng khách hàng!
Sửa chữa & lắp đặt đa dạng: vòi, bồn, máy bơm, máy rửa chén, nước nóng, nước thải, bồn cầu…
Dịch vụ sửa chữa, vệ sinh và bảo trì cho máy lạnh và máy điều hòa của mọi loại.
Tường nhà bạn đang gặp tình trạng bong tróc, phai màu, ố vàng…
NỘI DUNG | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
Khắc phục hiện tượng nứt, khe nứt, khe co giản, khe lún, nứt mao dẫn sàn bê tông bằng Grout Quicseal 201, Mariseal 250, vải polyester, Mariseal aqua prime | 1/m² | 150,000 đ |
Chống thấm sàn bê tông, bằng giải pháp phủ màng chống thấm dạng lỏng liền mạch; vật liệu chống thấm gốc polyurethane, arylic 1 thành phần đồng nhất | 1/m² | 270,000 đ |
Chống thấm tường, ban công, vách tầng hầm, hố sụt tầng hầm,bằng màng chống thấm dạng lỏng gốc polyurethane (Mariseal 250), chất chống thấm dạng tinh thể thẩm thấu xi măng Quicseal 111, Quicseal 104s. (Giá trên chưa bao gồm chi phí tạo lớp gia cố bảo vệ màng) |
1/m² | 300,000 đ |
Dùng hóa chất chống thấm dạng lỏng; Quicseal 104S, 103, 124 và Mariseal 250, kết hợp chất chống thấm tinh thể thẩm thấu xi măng Quicseal 111, trong xử lý chống thấm bể bơi, vách tầng hầm, sàn nhà vệ sinh, hố thang máy, sênô, logia | 1/m² | 170,000 đ |
Chống thấm sàn mái, sàn bê tông, bằng Quicseal 104s. Là vật liệu chống thấm mới: dạng lỏng, một thành phần; có nguồn gốc tinh thể xi măng và polymer. Sản phẩm thân thiện với thiên nhiên và con người (cần tạo lớp gia cố bảo vệ bề mặt) | 1/m² | 150,000 đ |
Dùng vải không dệt polyester chống nứt, grout Quicseal 201, kết hợp với màng chống thấm gốc Arylic có độ đàn hồi cao. Ngăn ngừa chống thấm tường, rò rỉ nước do tường bị nứt chân chim hiệu quả nhất. | 1/m² | 136,000 đ |
Khu vực ẩm ướt, ngưng đọng nước như; hạng mục chống thấm: bể bơi, ban công, nhà tắm, tầng hầm, mương thu nước bê tông, hố PIT thang máy được đề xuất sử dụng vật liệu tạo màng ngăn nước 2 thành phần gốc polymer kết hợp tinh thể thẩm thấu xi măng Quicseal 111, Aquafin 2K, hoặc Mariseal 300 (cần tạo lớp bảo vệ màng) | 1/m² | 200,000 đ |
Chống thấm nhà vệ sinh,nhà bếp, bồn nước, chậu hoa, đường ống nước, công trình có sắt thép lộ thiên bằng phương pháp dùng vật liệu chống thấm Mariseal 250, Mariseal 300, Quicseal 124 dạng lỏng gốc acrylic, siêu bám dính, kháng nước hữu hiệu chống thấm có độ đàn hồi, độ giãn dài của màng phủ > 400%. | 1/m² | 350,000 đ |
Chống thấm, dột mái tole , dùng vật liệu tạo màng ngăn nước – GỐC POLYURETHANE, grout Quicseal 201, vải polyester. Chịu đựng được sự khắc nghiệt của thời tiết. | 1/m² | 70,000 đ |
Chống thấm tường , sàn, trần, senô, balcony bằng màng chống thấm 1 thành phần đồng nhất, gốc epoxy (Unipoxy, sporthane, mariseal 250, 300 chịu nhiệt từ -30 đến 90 độ c, độ giãn dài >800%, sản phẩm được khuyên dùng cho các hạng mục xây dựng dân dụng và công nghiệp. | 1/m² | 370,000 đ |
Giá nhân công sơn nước là chi phí cho thợ thi công sơn. Đơn giá thuê thợ sơn nhà sẽ được tính theo m2 mà không phụ thuốc số lượng cũng như thời gian thi công trừ khi có thỏa thuận riêng giữa chủ nhà và công ty sơn nước. Đơn giá của dịch vụ sơn nhà sẽ thay đổi tùy theo khối lượng thi công, dễ hiểu hơn là diện tích sơn lớn thì đơn giá trên m2 sẽ thấp đi. Ngoài ra, giá sơn lại tường cũ cũng khác giá sơn mới
CÔNG VIỆC | ĐVT | GIÁ |
Giá nhân công sơn trong nhà, không bả | m2 | 12.000đ/m2 |
Giá nhân công sơn trong nhà có bả (1 lớp bả, 1 lớp lót, 2 lớp màu) | m2 | 18.000đ/m2 |
Giá nhân công sơn ngoài nhà, không bả | m2 | 14.000đ/m2 |
Giá nhân công sơn ngoài nhà, có bả (1 lớp bả, 1 lớp lót, 2 lớp màu) | m2 | 20.000đ/m2 |
Giá sơn chống thấm 2 lớp | m2 | 12.000đ/m2 |
CÔNG VIỆC | ĐVT | GIÁ |
Sơn lại tường cũ còn nhẵn, chỉ bị dơ hoặc phai màu. | m2 | 12.000đ/m2 |
Sơn lại tường cũ xuống cấp, ố mốc, bong tróc nhiều | m2 | 15.000đ/m2 |
Sơn lại tường cũ bị thấm | m2 | Báo giá sau khi khảo sát |
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|
Lắp đặt đồng hồ điện 1 pha | 150,000 đ |
Lắp đặt đồng hồ điện 3 pha | 350,000 đ – 550,000 đ |
Thay đồng hồ điện 1 pha | 100,000 đ – 120,000 đ |
Thay đồng hồ điện 3 pha | 250.000 đ – 350,000 đ |
Tách nguồn điện trong phòng ( trường hợp phòng sử dụng điện chung với phòng khác ) | Báo giá theo thực tế |
Kiểm tra đồng hồ chạy đúng sai | 100,000 đ – 150,000 đ |
Đồng hồ điện 1 pha EMIC không có giấy kiểm định | 280,000 đ (Bảo hành cho khách hàng đổi mới) |
Đồng đồ điện 1 pha EMIC có giấy kiểm định | 380,000 đ (Bảo hành cho khách hàng đổi mới) |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 5(20)A 220V | 480,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 10(40)A 220V | 500,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 20(80)A 220V | 520,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 40(120)A 220V | 540,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 5(6)A 220/380V | 1,900,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 30(60)A 220/380V | 2,150,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 50(100)A 220/380V | 2,250,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ loại điện tử 1 pha VSEE 5(50)A 220V | 650,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A 230/400V | 5,450,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ loại điện tử 3 pha VSEE 50(100)A 230/400V | 5,550,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
Đồng hồ loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A (100-120)/(173/208)V | 5,550,000 đ (Bảo hành 12 tháng, đã kiểm định) |
***Ghi chú: – Đơn giá trên là giá tham khảo. – Giá có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm cụ thể. |
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG LẮP QUẠT THÔNG GIÓ
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ |
---|---|
Nhân công lắp đặt quạt thông gió đã có lỗ thông tường sẵn | 150,000 đ – 200,000 đ |
Nhân công lắp đặt quạt thông gió âm trần thạch cao | 250,000 đ – 300,000 đ |
Nhân công lắp đặt quạt thông gió chưa có lỗ thông tường, không đi ống gió | 350,000 đ – 400,000 đ |
Nhân công lắp quạt thông gió đi ống gió | 500,000 đ |
Thợ sẽ liên hệ để lấy thông tin, tư vấn và báo giá chính xác cho quý khách.
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GHI CHÚ |
---|---|---|
Lắp đặt máy bơm nước đẩy cao | 200.000 – 300.000 đ | Đơn giá áp dụng vị trí dễ thao tác, bơm công xuất nhỏ. |
Lắp đặt máy bơm nước tăng áp | 200.000 – 300.000 đ | |
Thay máy bơm nước | 200.000 – 250.000 đ |
TÊN MÁY BƠM | THÔNG SỐ | GIÁ VNĐ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|
MÁY BƠM ĐẨY CAO | |||
GP-129JXK-SV5 (Dây điện 12.5cm) GP-129JXK-NV5 (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 125W – Lưu lượng nước: 30 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 30 mét |
1,480,000 đ | |
GP-200JXK-SV5 (Dây điện 12.5cm) GP-200JXK-NV5 (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 200W – Lưu lượng nước: 45 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 30 mét – Mô tơ dây đồng |
1,850,000 đ | |
GP-250JXK-SV5 (Dây điện 20cm) GP-250JXK-NV5 (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 250W – Lưu lượng nước: 50 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 38 mét – Mô tơ dây đồng |
2,900,000 đ | |
GP-350JA-SV5 (Dây điện 30cm) GP-350JA-NV5 (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 350W – Lưu lượng nước: 45 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 45 mét – Mô tơ dây đồng |
4,300,000 đ | |
MÁY BƠM ĐẨY CAO CÔNG SUẤT LỚN | |||
GP-10HCN1SVN | – Công suất : 740W – Lưu lượng nước: 10-99 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 25-34 mét – Mô tơ dây đồng |
5,100,000 đ | |
GP-15HCN1SVN | – Công suất : 1110W – Lưu lượng nước: 30-145 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 22-38.7 mét – Mô tơ dây đồng |
6,800,000 đ | |
MÁY BƠM TĂNG ÁP | |||
A-130JAK (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 125W – Lưu lượng nước: 32 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 27 mét |
2,000,000 đ | |
A-200JAK (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 200W – Lưu lượng nước: 45 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 27 mét – Mô tơ dây đồng |
2,400,000 đ | |
A-130JACK (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 125W – Lưu lượng nước: 30 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 27 mét – Mô tơ dây đồng |
2,450,000 đ | |
A-130JTX (Tính năng tạo bọt khí) (Dây điện 125cm + phích cắm) |
– Công suất : 125W – Lưu lượng nước: 30 Lít/Phút – Chiều sâu hút: 9m – Độ cao đẩy tối đa: 25 mét – Mô tơ dây đồng |
3,510,000 đ | |
GA-125FAK (Dây điện 125cm) |
– Bơm tăng áp mạch điện tử – Công suất : 125W – Lưu lượng nước: 30 Lít/Phút |
2,700,000 đ | |
NPS128-A (Dây điện 1.8m + phích cắm) |
– Công suất : 128W – Lưu lượng nước: 30 Lít/Phút – Đường kính Ống hút/xả (mm) : 32/32 – Cột áp (m) : 25 – Bảo vệ quá nhiệt – Mô tơ dây đồng |
2,025,000 đ | |
NPS200-A (Dây điện 1.8m + phích cắm) |
– Công suất : 200W – Lưu lượng nước: 36 Lít/Phút – Đường kính Ống hút/xả (mm) : 32/32 – Cột áp (m) : 28 – Bảo vệ quá nhiệt – Mô tơ dây đồng |
2,220,000 đ | |
NPS300-A (Dây điện 1.8m + phích cắm) |
– Công suất : 300W – Lưu lượng nước: 38 Lít/Phút – Đường kính Ống hút/xả (mm) : 32/32 – Cột áp (m) : 28 – Bảo vệ quá nhiệt – Mô tơ dây đồng |
2,300,000 đ | |
NPS400-A (Dây điện 1.8m + phích cắm) |
– Công suất : 400W – Lưu lượng nước: 40 Lít/Phút – Đường kính Ống hút/xả (mm) : 32/32 – Cột áp (m) : 28 – Bảo vệ quá nhiệt – Mô tơ dây đồng |
2,400,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM60-130W | – Công suất : 125W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 25 mét |
2,740,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM60-200W | – Công suất : 200W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 25 mét |
2,870,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM60-300W | – Công suất : 300W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 30 mét |
2,950,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM60-400W | – Công suất : 400W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 35 mét |
3,180,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM60-400W | – Công suất : 400W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 35 mét |
3,180,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM80-800W | – Công suất : 800W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 45 mét |
3,985,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM90-1100W | – Công suất : 1100W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 50 mét |
4,945,000 đ | |
Máy bơm tăng áp Nhật Rheken JLM90-1500W | – Công suất : 1500W – Chiều sâu hút: 8m – Độ cao đẩy tối đa: 60 mét |
5,830,000 đ | |
MÁY BƠM ĐẦU JET – NJET750 (Dây điện 20cm) |
– Công suất : 750W – Lưu lượng nước: 50 Lít/Phút – Chiều sâu hút : 8m – Độ cao hút đẩy tối đa : 40m – Mô tơ dây đồng – Bảo vệ quá nhiệt – Đường kính ống hút : 32mm – Đường kính ống xả : 32 mm |
1,850,000 đ | |
MÁY BƠM LI TÂM -NCP750 (Dây điện 20cm) |
– Công suất : 750W – Lưu lượng nước: 90 Lít/Phút – Chiều sâu hút : 8m – Độ cao hút đẩy tối đa : 28m – Mô tơ dây đồng – Bảo vệ quá nhiệt – Đường kính ống hút : 32mm – Đường kính ống xả : 32 mm |
1,950,000 đ | |
MÁY BƠM LƯU LƯỢNG | |||
NHF750 (Dây điện 20cm) |
– Công suất : 750W – Lưu lượng nước: 300 Lít/Phút – Cột áp (m) : 10 – Mô tơ dây đồng – Bảo vệ quá nhiệt – Đường kính ống hút : 60mm – Đường kính ống xả : 60mm |
1,790,000 đ | |
NHF1100 (Dây điện 20cm) |
– Công suất : 1100W – Lưu lượng nước: 340 Lít/Phút – Cột áp (m) : 14 – Mô tơ dây đồng – Bảo vệ quá nhiệt – Đường kính ống hút : 60mm – Đường kính ống xả : 60mm |
2,750,000 đ | |
NHF1500 (Dây điện 20cm) |
– Công suất : 1500W – Lưu lượng nước: 370 Lít/Phút – Cột áp (m) : 17 – Mô tơ dây đồng – Bảo vệ quá nhiệt – Đường kính ống hút : 60mm – Đường kính ống xả : 60mm |
2,850,000 đ | |
MÁY BƠM HÚT GIẾNG SÂU TÂN HOÀN CẦU | |||
Máy Bơm Hút Giếng Sâu ABC 2HP | – Điện áp: 220V – Dòng điện: 14.5A – Công suất: 2HP – Hút sâu: 14m – Lưu lượng: 6m³/h – Cột áp: 30m – ø Ống: 49/42mm – Trọng lượng: 36kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Hút Giếng Sâu ABC 3HP | – Điện áp: 380V – Dòng điện: 7A – Công suất: 3HP – Hút sâu: 16m – Lưu lượng: 8m³/h – Cột áp: 35m – ø Ống: 60/42mm – Trọng lượng: 37kg |
Liên hệ | |
MÁY BƠM CAO ÁP TÂN HOÀN CẦU | |||
Máy Bơm Cao Áp SUPER WIN 0.5HP | – Mã hàng: SP-370 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 3.6A – Công suất: 0.5HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 11m³/h – Cột áp: 19m – Ống: 34/34mm |
Liên hệ | |
Máy Bơm Cao Áp SUPER WIN 1HP | – Mã hàng: SP-750 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 5A – Công suất: 1HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 13m³/h – Cột áp: 20m – Ống: 42/34mm – Trọng lượng: 14.5kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Cao Áp SUPER WIN 1.5HP | – Mã hàng: SP-1100 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 7.5A – Công suất: 1.5HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 19m³/h – Cột áp: 25m – Ống: 49/42mm – Trọng lượng: 17kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Cao Áp SUPER WIN 2HP | – Mã hàng: SP-1500 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 10.5A – Công suất: 2HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 24m³/h – Cột áp: 30m – Ống: 60/49mm – Trọng lượng: 24kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Cao Áp SUPER WIN 3HP | – Mã hàng: SP-2200 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 15A – Công suất: 3HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 30m³/h – Cột áp: 32m – Ống: 60/60mm – Trọng lượng: 31kg |
Liên hệ | |
MÁY BƠM LY TÂM TÂN HOÀN CẦU | |||
Máy Bơm Nước Ly Tâm Ledo Pump 1HP | – Mã hàng: LD-750 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 5A – Công suất: 1HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 18m³/h – Cột áp: 15m – Ống: 49/49mm – Trọng lượng: 15kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Ly Tâm Ledo Pump 1.5HP | – Mã hàng: LD-1100 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 7.5A – Công suất: 1.5HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 24m³/h – Cột áp: 19m – Ống: 60/60mm – Trọng lượng: 19kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Ly Tâm Ledo Pump 2HP | – Mã hàng: LD-1500 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 10.5A – Công suất: 2HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 27m³/h – Cột áp: 20m – Ống: 60/60mm – Trọng lượng: 24kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Ly Tâm Ledo Pump 3HP | – Mã hàng: LD-2200 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 15A – Công suất: 3HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 50m³/h – Cột áp: 18m – Ống: 90/90mm – Trọng lượng: 36kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Ly Tâm Vina Pump 1HP | – Mã hàng: VN-750 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 5A – Công suất: 1HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 22m³/h – Cột áp: 16m – Ống: 60/49mm – Trọng lượng: 15kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Ly Tâm Vina Pump 1.5HP | – Mã hàng: VN-1100 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 6.6A – Công suất: 1.5HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 27m³/h – Cột áp: 19m – Ống: 90/60mm – Trọng lượng: 18kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Ly Tâm Vina Pump 2HP | – Mã hàng: VN-1500 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 9.2A – Công suất: 2HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 36m³/h – Cột áp: 20m – Ống: 90/90mm – Trọng lượng: 22.5kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Ly Tâm Vina Pump 3HP | – Mã hàng: VN-2200 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 13.4A – Công suất: 3HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 62m³/h – Cột áp: 18m – Ống: 114/90mm – Trọng lượng: 34kg |
Liên hệ | |
MÁY BƠM TĂNG ÁP TỰ ĐỘNG TÂN HOÀN CẦU | |||
Máy Bơm Tăng Áp Tự Động RADAR PUMP | – Mã hàng: TA-370 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 3.6A – Công suất: 0.5HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 8m³/h – Cột áp: 18m – Ống: 34/34mm – Trọng lượng: 14kg |
Liên hệ | |
MÁY BƠM NƯỚC HỒ CÁ TÂN HOÀN CẦU | |||
Máy Bơm Nước Hồ Cá 1HP | – Mã hàng: LD-750 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 5A – Công suất: 1HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 18m³/h – Cột áp: 15m – Ống: 49/49mm – Trọng lượng: 15kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Hồ Cá 2HP | – Mã hàng: LD-1500 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 10.5A – Công suất: 2HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 27m³/h – Cột áp: 20m – Ống: 60/60mm – Trọng lượng: 24kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Hồ Cá 3HP | – Mã hàng: LD-2200 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 15A – Công suất: 3HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 50m³/h – Cột áp: 18m – Ống: 90/90mm – Trọng lượng: 36kg |
Liên hệ | |
MÁY BƠM LƯU LƯỢNG LỚN TÂN HOÀN CẦU | |||
Máy Bơm Lưu Lượng Lớn 2HP | – Mã hàng: VN-1500 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 9.2A – Công suất: 2HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 36m³/h – Cột áp: 20m – Ống: 90/90mm – Trọng lượng: 22.5kg |
Liên hệ | |
Máy Bơm Lưu Lượng Lớn 3HP | – Mã hàng: VN-2200 – Điện áp: 220V – Dòng điện: 13.4A – Công suất: 3HP – Hút sâu: 8m – Lưu lượng: 62m³/h – Cột áp: 18m – Ống: 114/90mm – Trọng lượng: 34kg |
Liên hệ | |
MÁY BƠM NƯỚC CHÌM PENTAX | |||
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DX 100/2G 1350W | – Mã hàng: DX 100/2G – Công suất: 1.8 HP/1350W – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 3.0-18m³/h – Cột áp: 9-3.5 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 11.5kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DG 100/2G 1350W | – Mã hàng: DG 100/2G – Công suất: 1.8 HP/1350W – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 3.0-18m³/h – Cột áp: 9.4-5.7 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 13.5 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DHT 100 1370W | – Mã hàng: DHT 100 – Công suất: 1.8HP/1370W – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 3.0-18m³/h – Cột áp: 18.5-4.4 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 14 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DH 100 G 1370W | – Mã hàng: DH 100G – Công suất: 1.8HP/1370W – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 3.0-18m³/h – Cột áp: 18.5-4.4 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 14 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 160 1.5HP | – Mã hàng: DMT 160 – Công suất: 1.5HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 6.0-54m³/h – Cột áp: 15.3-3.8 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 39 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 210 2HP | – Mã hàng: DMT 210 – Công suất: 2HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 6.0-54m³/h – Cột áp: 20.9-3.2 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 40 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 310 3HP | – Mã hàng: DMT 310 – Công suất: 3HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 6-60m³/h – Cột áp: 24.9-3.4 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 41 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
MÁY BƠM NƯỚC CHÌM PENTAX DMT 400-4 (5.5HP) | – Mã hàng: DMT 400-4 – Công suất: 5.5HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 12-96m³/h – Cột áp: 12.7 – 4 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 69 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 750-4 7.5HP | – Mã hàng: DMT 750-4 – Công suất: 7.5HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 12-180m³/h – Cột áp: 16.2-2.6 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 108.5kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 1000 10HP | – Mã hàng: DMT 1000 – Công suất: 10HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 6-144m³/h – Cột áp: 34.9-2.1 H(m) – Cấp độ bảo vệ: IP68 – Trọng lượng: 93 kg – Hãng sản xuất: Pentax – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EBARA | |||
Bơm Chìm Nước Thải EBARA BEST 3 1HP | – Mã hàng: BEST 3 – Công suất: 1HP – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 20-280 lít/phút – Cột áp: 13.6-3.2 H(m) – Cỡ nòng: 49 mm – Hãng sản xuất: Ebara – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Bơm Chìm Nước Thải EBARA BEST 4 1.5HP | – Mã hàng: BEST 4 – Công suất: 1.5HP – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 20-330 lít/phút – Cột áp: 17.4-4.6 H(m) – Cỡ nòng: 49 mm – Hãng sản xuất: Ebara – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Bơm Chìm Nước Thải EBARA BEST 3 MA 1HP | – Mã hàng: BEST 3 MA – Công suất: 1HP – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 20-280 lít/phút – Cột áp: 13.6-3.2 H(m) – Cỡ nòng: 49 mm – Hãng sản xuất: Ebara – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Bơm Chìm Nước Thải EBARA BEST 5 2HP | – Mã hàng: BEST 5 – Công suất: 2HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 20-360 lít/phút – Cột áp: 18-4.5 H(m) – Cỡ nòng: 49 mm – Hãng sản xuất: Ebara – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Bơm Chìm Nước Thải EBARA BEST 4 MA 1.5HP | – Mã hàng: BEST 4 MA – Công suất: 1.5HP – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 20-330 lít/phút – Cột áp: 17.4-4.6 H(m) – Cỡ nòng: 49 mm – Hãng sản xuất: Ebara – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Bơm Chìm Nước Thải EBARA RIGHT 100 1HP | – Mã hàng: RIGHT 100 – Công suất: 1HP – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 40-300 lít/phút – Cột áp: 9.5-2 H(m) – Cỡ nòng: 49 mm – Hãng sản xuất: Ebara – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Bơm Chìm Nước Thải EBARA RIGHT 100 MA 1HP | – Mã hàng: RIGHT 100 MA – Công suất: 1HP – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 40-300 lít/phút – Cột áp: 9.2-2 H(m) – Cỡ nòng: 49 mm – Hãng sản xuất: Ebara – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WILO | |||
Máy Bơm Chìm Nước Thải WILO PDV A400EA 400W | – Mã hàng: PDV A400EA – Công suất: 400W – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 150 – 233 lít/phút – Cột áp: 7m – Cấp độ bảo vệ: IP 68 – Trọng lượng: 12.5kg – Hãng sản xuất: Wilo – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Chìm Nước Thải WILO PDV S600EA 600W | – Mã hàng: PDV-S600EA – Công suất: 600W – Điện áp: 220V – Lưu lượng: 240 – 283 lít/phút – Cột áp: 8m – Cấp độ bảo vệ: IP 68 – Trọng lượng: 20kg – Hãng sản xuất: Wilo – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Chìm Nước Thải Wilo PDV S600Q 600W | – Mã hàng: PDV S600Q – Công suất: 600W – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 240 – 283 lít/phút – Cột áp: 8m – Cấp độ bảo vệ: IP 68 – Trọng lượng: 20kg – Hãng sản xuất: Wilo – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Chìm Nước Thải Inox Wilo SVP 50/8-075-V-3 | – Mã hàng: SVP50/8-075-V-3 – Công suất: 0.75kW – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 0.4 m3/phút – Cột áp: 8m – Cấp độ bảo vệ: IP 68 – Trọng lượng: 12kg – Hãng sản xuất: Wilo – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | |
Máy Bơm Chìm Nước Thải Inox Wilo SVP 50/11-15-V-3 | – Mã hàng: SVP50/11-15-V-3 – Công suất: 1.5kW – Điện áp: 380V – Lưu lượng: 0.55 m3/phút – Cột áp: 11m – Cấp độ bảo vệ: IP 68 – Trọng lượng: 17kg – Hãng sản xuất: Wilo – Xuất xứ: Italy – Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ |
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG THÔNG BỒN CẦU
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Đơn giá thông bồn cầu: | 450,000 đ – 550,000 đ | -Trường hợp bồn cầu bị nghẹt vật rắn: khăn vải, bàn chải, mũ nhựa pvc, nhân viên sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm |
Nhân công sửa chữa bồn cầu bị chảy nước, không xả nước, rò rỉ nước: | 150,000 đ | |
Nhân công thay phao bồn cầu: | 100,000 đ – 150,000 đ | (Tuỳ loại phao bồn cầu tay gạt, nút nhấn) |
Tháo bồn cầu cũ, thay bồn cầu mới: | 450,000 đ – 650,000 đ | (Tuỳ loại kiểu bồn cầu, không bao gồm chỉnh họng thoát nước bồn cầu) |
Lắp đặt bộ tiểu nam: | Liên hệ | |
Sửa chữa, thay mới bộ tiểu nam: | Liên hệ | |
Bộ xả tiểu nam, cấp nước tiểu nam: | Liên hệ | |
Phao bồn cầu: | Liên hệ | Báo giá theo phụ kiện và hãng sản xuất bồn cầu. |
DỊCH VỤ | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
Thông nghẹt lavabo: | 250,000 đ – 350,000 đ |
Thông nghẹt chậu rửa chén: | 350,000 đ – 450,000 đ |
Thông nghẹt thoát sàn toilet: | 450,000 đ – 550,000 đ |
Nghẹt cầu cống thoát nước: | Phụ thuộc tình trạng nặng nhẹ thợ sẽ báo giá trước khi làm |
DỊCH VỤ | DVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Vệ Sinh Máy Nước Nóng NLMT | Máy / lần | 400,000 đ – 600,000 đ | Đơn giá áp dụng cho máy 10 ống( Thêm 01 Ống tăng 20,000 đ) – Tùy theo vị trí lắp máy thợ sẽ báo giá chi tiết trước khi làm |
|
Ống thủy tinh Ø 70 | Ống | 700,000 đ | ||
Ống thủy tinh Ø 58 | Ống | 400,000 đ | ||
Ống thủy tinh Ø 47 | Ống | 400,000 đ | ||
Ron 58 | Cái | 50,000 đ | ||
Ron 47 | Cái | 50,000 đ | ||
Ron 25 | Cái | 30,000 đ | ||
Ron 25 | Cái | 30,000 đ | ||
Phao Phụ Bồn Nước Nóng | Cái | 600,000 đ | ||
Công Thay Ron | Cái | 150,000 đ | Thêm 1 cái cộng thêm chi phí 50,000 đ( ví dụ 2 cái 150,000 + 50,000) | |
Công Thay ống thủy tinh | Máy / lần | 200,000 đ | Nhân công tính cho 1 máy.( Khách hàng thay 5 hay 10 ống nhân công vẫn là 200,000đ) |
BẢNG GIÁ THAY PHAO BỒN NƯỚC
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ: |
---|---|---|
Lắp đặt phao điện tự động bơm ( đã có dây nguồn sẵn ) | 150,000 đ – 200,000 đ | Đơn giá áp dụng cho những vị trí đơn giản dễ thao tác. Ở những vị trí leo trèo khó sẽ được thợ tới khảo sát và báo giá. |
Lắp đặt phao điện tự động bơm ( chưa có dây nguồn chờ sẵn ) | Khảo sát, báo giá miễn phí | |
Lắp phao cơ chống tràn | 150,000 đ – 200,000 đ | |
Thay phao cơ | 150,000 đ | |
Thay phao điện | 150,000 đ | |
Lắp phao điện chống cạn bồn ( đã có dây nguồn chờ sẳn ) thường lắp ở bể nước ngầm, đề phòng trường hợp bồn nước cạn nước, máy bơm sẽ tự ngưng | 150,000 đ – 200,000 đ | |
Phao điện | 180,000 đ – 320,000 đ | tùy vào hãng phao và thời điểm nhân viên sẽ báo giá chính xác cho Quý khách |
Phao Cơ | 350,000 đ – 650,000 đ |
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG VỆ SINH MÁY LẠNH
VỆ SINH MÁY LẠNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
GÓI VỆ SINH PHỔ THÔNG | |||
Vệ sinh máy lạnh treo tường | 1 Bộ | 180,000 đ/Bộ | Kỹ thuật sẽ kiểm tra và báo giá trước khi tiến hành sửa chữa (xì rắc co, xì dàn, xì ống đồng,…) |
2 Bộ | 150,000 đ/Bộ | ||
3-5 Bộ | 120,000 đ/Bộ | ||
6 – 10 Bộ | 110,000 đ/Bộ | ||
Trên 10 Bộ | 100,000 đ/Bộ | Có giảm giá theo khối lượng cụ thể sau khi khảo sát | |
Phụ phí (ÁP DỤNG VỚI CĂN HỘ CHUNG CƯ) : Phí gửi xe, gửi đồ, khuân vác thiết bị, thang nhôm lên căn hộ, thời gian chờ đăng ký… | 20,000 đ / lần | ||
GÓI VỆ SINH CHUYÊN SÂU | |||
Gói 1: – Vệ sinh máy lạnh, tháo vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. – Nên áp dụng cho dàn nóng đặt tại vị trí khuất gió bị bám nhiều bụi bẩn. Ưu điểm: – Tháo vỏ dàn nóng để xịt rửa được chi tiết lá tản nhiệt bên trong mà thông thường không xịt được các góc cạnh. – Giúp máy giải nhiệt nhanh hơn, tiết kiệm điện hơn. |
1 bộ | 230,000 đ | |
Gói 2: Vệ sinh tháo rã toàn bộ dàn lạnh, vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. Ưu điểm: – Tháo rã toàn bộ dàn lạnh để vệ sinh chi tiết, vệ sinh được máng sau của máy lạnh mà gói thông thường không vệ sinh được. – Giúp máy giải nhiệt nhanh hơn, tiết kiệm điện hơn. |
1 bộ | 650,000 đ | |
Gói 3: Vệ sinh máy lạnh, tẩy rửa dàn lạnh bị bám cáu cặn lâu ngày bằng dung dịch A400 Coil Kleen Ưu điểm: 1. Tẩy rửa bụi bẩn, dầu mỡ, gỉ bám lâu ngày trên dàn lạnh điều hòa 2. Tẩy rửa dàn lạnh, dàn nóng, tấm tản nhiệt, dàn AHU, tấm lọc bụi… |
1 bộ | 350,000 đ | |
ĐƠN GIÁ CHO TÒA NHÀ VĂN PHÒNG, CÔNG TY | |||
Vệ sinh máy lạnh treo tường | 1 Bộ | 200,000 đ/Bộ | |
2 Bộ | 180,000 đ/Bộ | ||
3-5 Bộ | 150,000 đ/Bộ | ||
6 – 10 Bộ | 140,000 đ/Bộ | ||
Trên 10 Bộ | 120,000 đ/Bộ | ||
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | 1 bộ | 380,000 đ – 450,000 đ | Khảo sát báo giá trước với số lượng trên 10 bộ |
Vệ sinh máy lạnh phòng server | 1 bộ | 280,000 đ | Kỹ thuật sẽ kiểm tra và báo giá trước khi tiến hành sửa chữa (xì rắc co, xì dàn, xì ống đồng,….) |
Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần | 1 bộ | 350,000 đ – 430,000 đ | Tùy vào độ cao, độ phức tạp của công việc. |
Vệ sinh máy lạnh giấu trần | 1 bộ | 350,000 đ – 1,200,000 đ | Tùy thuộc vào vị trí vệ sinh, mức độ công việc. – Chỉ vệ sinh họng gió – tháo dỡ vỏ vệ sinh … Kỹ thuật sẽ báo chi tiết giá khi khảo sát |
BẢNG GIÁ NHÂN VỆ SINH BỒN NƯỚC
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|
Vệ sinh bồn nước dưới 500 lít | 250,000 đ – 350.000 đ |
Vệ sinh bồn nước 500 lít đến 1000 lít | 350,000 đ – 450,000 đ |
Vệ sinh bồn nước 1500 lít đến 2000 lít | 450,000 đ – 550,000 đ |
Vệ sinh bồn nước 2000 lít đến 5000 lít | 500,000 đ – 650,000 đ |
Vệ sinh bồn nước trên 5.000 lít | Báo giá trước khi làm |